Tên sản phẩm: Polyethylene glycol
Tên gọi khác: PEG 4000
Công thức hóa học: H-(O-CH2-CH2)n-OH
CAS: 25322-68-3
Xuất xứ: Hàn Quốc
Quy cách: 20kg/bao
Hóa chất này được viết tắt là PEG 4000. Hợp chất có công thức hóa học H-(O-CH2-CH2)n-OH. Đây là loại hóa chất được tạo ra từ Ethylene Oxide và nước cùng với một số dẫn xuất khác.
Với tính chất ưa nước và một số đặc tính khác, Polyethylene Glycol 4000 và các ion của chúng được sử dụng khá phổ biến trên thị trường hiện nay để giúp sản xuất chất tẩy rửa, mỹ phẩm, ứng dụng trong y học…
Đặc điểm nổi bật của hóa chất Polyethylene Glycol 4000
Những tính chất đặc trưng:
- Ở nhiệt độ 23oC, đây là chất lỏng trong suốt, không màu.
- Đông đặc ở nhiệt độ 20oC.
- Có khả năng kháng các loại acid và kiềm mạnh.
- Có khối lượng phân tử lớn.
- Dễ hòa tan trong nước.
- Có thể phản ứng với các chất thuộc gia.
Điều chế, sản xuất hóa chất Polyethylene Glycol như thế nào?
Để tạo ra PEG 4000, người ta sẽ cho Ethylene Oxide tác dụng với nước (có thêm các chất xúc tác). Với phương trình phản ứng hóa học như sau: HOCH2CH2OH + n(CH2CH2O) → HO(CH2CH2O)n + H
Những ứng dụng của Polyethylene Glycol 4000
Với những đặc điểm, tính chất nổi bật trên, PEG 4000 đã được ứng dụng rất nhiều trong thực tế, đa dạng các ngành nghề cụ thể như sau:
Ứng dụng trong nông nghiệp
Trong nông nghiệp, PEG 4000 đóng vai trò là chất trong thuốc tăng trưởng thực vật, thuốc diệt cỏ. Nó là thành phần trơ trong thuốc trừ sâu, làm chất chống bụi trong một số hóa chất nông nghiệp khác.
Bên cạnh đó, theo nghiên cứu, tỷ lệ hạt nảy mầm sẽ cao hơn nếu hạt giống được xử lý bởi dung dịch PEG 4000.
Dùng làm hóa chất trung gian
Hóa chất này khi kết hợp với một số hợp chất khác để giúp tăng độ trơn, độ ẩm cũng như tính kết dính cho các loại keo dán.
Được sử dụng như một chất hóa dẻo giúp tăng độ bền cho các sản phẩm làm từ gốm khi chưa nung.
Sử dụng trong một số loại nhựa, sơn phủ để giúp tăng khả năng phân tán ở trong nước.
Polyethylene Glycol dùng làm dung môi
Các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân khi kết hợp với PEG 4000 sẽ giúp cân bằng về độ ẩm, độ nhờn,… nhờ vào đặc tính dễ tan trong nước, không bay hơi, không gây kích ứng cho da,…
Ứng dụng trong một số lĩnh vực khác như: mạ kim loại, sản xuất thuốc tăng trưởng thực vật, thuốc diệt cỏ, trong công nghiệp sản xuất giấy, sản xuất dầu nhờn, sản xuất nhựa tổng hợp…
Lưu ý khi sử dụng, bảo quản hóa chất Polyethylene glycol an toàn
Lưu ý khi bảo quản lưu trữ PEG 4000
Hãy đặt hóa chất này tại những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Kho hóa chất cần phải tách riêng biệt để tránh trường hợp rò rỉ hoặc tràn đổ hóa chất gây ô nhiễm.
Nhà kho trữ hóa chất phải nằm ở xa khu dân cư, tránh nguồn nước, nơi chứa nước sinh hoạt cho dân sinh hay trồng trọt vì sẽ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Sử dụng Polyethylene glycol cần lưu ý những điều gì?
Khi tiếp xúc với hóa chất PEG 4000 nói riêng, các loại hóa chất khác nói chung cần phải trang bị cho mình các công cụ sử dụng thích hợp, trang thiết bị bảo hộ đầy đủ.
Reviews
There are no reviews yet.